Lắp đặt cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Khuyến mãi lắp đặt cáp quang VNPT
Chương trình khuyến mãi lắp đặt cáp quang VNPT tại TP. Hồ Chí Minh với nhiều ưu đãi dành cho quý khách hàng, thủ tục đăng ký đơn giản, thời gian lắp đặt nhanh chóng.
- Trang bị miễn phí modem wifi
- Miễn phí IP tĩnh từ gói Fiber60+ trở lên
- Tặng 01 tháng cước khi trả trước 06 tháng
- Tặng 03 tháng cước khi trả trước 12 tháng
Thủ tục đăng ký cáp quang VNPT
Đối với khách hàng doanh nghiệp: bản photo giấy phép đăng ký kinh doanh
Quy trình đăng ký cáp quang VNPT
- Chọn 1 trong các gói cước cáp quang VNPT bên dưới
- Liên hệ hotline 0913883887 gặp Mr Thành để được tư vấn rỏ hơn
- Nhân viên tư vấn sẽ mang hợp đồng đến nơi khách hàng để ký kết
- Cập nhật thông tin đăng ký gói cước cáp quang của quý khách lên hệ thống.
- Nhân viên kỹ thuật sẽ gọi điện thông báo thời gian lắp đặt cho quý khách
- Tiến hành kéo cáp và cài đặt các thông số của đường truyền tương ứng với gói cước đã chọn.
- Kết thúc quy trình lắp đặt.
Gói cước cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp
Gói cước doanh nghiệp VNPT |
Tốc độ trong nước / QTTĐ | Gói cước hàng tháng (đồng) |
Gói cước 6 tháng (tặng thêm 1 tháng) |
Gói cước 12 tháng (tặng thêm 3 tháng) |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 288,000 | 1,728,000 | 3,456,0000 |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 480,000 | 2,880,000 | 5,760,000 |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 468,000 | 2,808,000 | 5,616,000 |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 975,000 | 5,850,000 | 11,700,000 |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 780,000 | 4,680,000 | 9,360,000 |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 1,625,000 | 9,750,000 | 19,500,000 |
Fiber100Vip+ | 150Mbps / 35Mbps | 2,600,000 | 15,600,000 | 31,200,000 |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 1,950,000 | 11,700,000 | 23,400,000 |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 5,200,000 | 31,200,000 | 62,400,000 |
Fiber150Vip+ | 200Mbps / 50Mbps | 6,500,000 | 39,000,000 | 78,000,000 |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 3,900,000 | 23,400,000 | 46,800,000 |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 7,150,000 | 42,900,000 | 85,800,000 |
Fiber200Vip+ | 300Mbps / Mbps | 9,750,000 | 58,500,000 | 117,000,000 |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 7,800,000 | 46,800,000 | 93,600,000 |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 9,750,000 | 58,500,000 | 117,000,000 |
Fiber300Vip+ | 400Mbps / 85Mbps | 13,000,000 | 78,000,000 | 156,000,000 |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 11,700,000 | 70,200,000 | 140,400,000 |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 16,250,000 | 97,500,000 | 195,000,000 |
Fiber500Vip+ | 600Mbps / 125Mbps | 19,500,000 | 117,000,000 | 234,000,000 |
Fiber1000Vip+ | 1000Mbps / 125Mbps | 35,750,000 | 214,500,000 | 429,000,000 |